Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ledger board
['ledʒə,bɔ:d]
|
danh từ
tấm gỗ ngang của hàng rào; gióng ngang